Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Hoàng Mạnh
Mã sinh viên: 0841360211
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 1.7 F 1.7 (F) 21/05/2014
8 Vật lý 2 8 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 2 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 25/07/2014
16 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
17 Tiếng Anh 3 0 1.3 F 1.3 (F) 03/09/2015
18 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2015
19 Kỹ thuật lập trình 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
20 Phương pháp tính I (I)
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Cơ sở dữ liệu I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2015 29/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 23/07/2015 28/08/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
29 Mạng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2015 24/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
31 Đồ họa máy tính 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/07/2015 21/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị mạng I (I)
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Lập trình mobile I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
41 Lập trình Windows I (I)
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
43 Thiết kế Web 5 6 C 6 (C) 20/12/2015
44 Giáo dục thể chất 5 I (I)
45 Lập trình Windows I (I)
46 Trí tuệ nhân tạo 6.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
47 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
48 Lập trình hướng đối tượng I (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 F (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
52 Nhập môn tin học 10 10 A 10 (A) 18/03/2016
53 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/03/2016
54 Cơ sở dữ liệu 8.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
55 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2 K 2 (K) 23/03/2016
57 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2017
58 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo