Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Mạnh Linh
Mã sinh viên: 0841360212
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý ** ** ** (I) 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 9.5 9.2 A 9.2 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 3 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 03/09/2014
17 Phương pháp tính I (I)
18 Vật lý 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 31/08/2015 25/09/2015
19 Phương pháp tính I (I)
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
22 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 3 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 23/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 23/07/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
30 Mạng máy tính ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 10/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ họa máy tính ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
34 Giáo dục thể chất 4 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 10 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2016
36 Lập trình Windows I (I)
37 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
38 Trí tuệ nhân tạo 1 2.3 F 2.3 (F) 27/12/2015
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
40 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 F 1.3 (F) 24/12/2015
41 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 20/12/2015
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
43 Tối ưu hoá I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
45 Công nghệ XML I (I)
46 Kiểm thử phần mềm I (I)
47 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Công nghệ thực tại ảo I (I)
52 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
53 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
54 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7 B 7 (B)
56 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động I (I)
57 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
58 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
59 Phát triển phần mềm hướng FrameWork ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý I (I)
61 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ họa máy tính 0 0 F (I) 23/02/2016
64 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
65 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
66 Lập trình Windows I (I)
67 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo