Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Sinh
Mã sinh viên: 0841360217
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 1 2.1 2.4 F F 2.4 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 10 9.7 A 9.7 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/06/2014 03/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
16 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2017
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nhập môn tin học 9 8.6 A 8.6 (A) 26/08/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
20 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 30/01/2015
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Cơ sở dữ liệu 1.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2015 ĐPK
25 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 16/06/2015 07/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/07/2015 28/08/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
29 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2015
30 Đồ họa máy tính 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 08/07/2015 21/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 2.5 3.2 F 3.2 (F) 01/07/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
35 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 20/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
37 Lập trình Windows I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
41 Tối ưu hoá 5 4 D 4 (D) 08/07/2016
42 Công nghệ XML 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 6 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
48 Các phương pháp mô hình hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7.5 B 7.5 (B)
54 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.5 C 5.5 (C) 10/05/2017
55 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 2 3.2 F 3.2 (F) 11/05/2017
56 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
57 Toán cao cấp 2A 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
58 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
59 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016
60 Phương pháp tính 10 9.3 A 9.3 (A) 19/02/2016
61 Đồ họa máy tính 4 5 D 5 (D) 17/02/2017
62 Kiến trúc máy tính 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2017
63 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2016
65 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo