Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoa Lê
Mã sinh viên: 0841360218
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/06/2014 01/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Toán rời rạc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
17 Phương pháp tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 09/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2015 29/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 23/07/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Mạng máy tính ** ** ** (I) 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Đồ họa máy tính I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế Web I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Lập trình Windows I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
36 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo