Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0841360220
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 8 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 02/03/2014 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 3 5.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 19/06/2014 01/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
17 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 11/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 09/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
26 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2015
27 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2015
28 Đồ họa máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
30 Thiết kế Web 5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2016
32 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2015
33 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 9 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2016
36 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 24/12/2015
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 2.7 F 2.7 (F) 01/07/2016
38 Tối ưu hoá 5.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
40 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2016
41 Kiểm thử phần mềm 6.5 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 8 B 8 (B) 04/07/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2016
48 Các phương pháp mô hình hóa 5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 5 D 5 (D)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
53 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2015 02/03/2015
54 Vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
55 Cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo