Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Bá Huy
Mã sinh viên: 0841360227
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 3 4.2 D 4.2 (D) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/07/2014
16 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
18 Kỹ thuật lập trình 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2014
19 Phương pháp tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2014
22 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 09/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
27 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2015
28 Tiếng Anh 2 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 08/07/2015 01/09/2015
29 Đồ họa máy tính 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 21/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2016
33 Lập trình Windows 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
34 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 0 0.7 F 0.7 (F) 27/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.3 F 3.3 (F) 24/12/2015
38 Trí tuệ nhân tạo 2 2.3 F 2.3 (F) 22/12/2016
39 Kiểm thử phần mềm 9 8 B 8 (B) 17/06/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8 B 8 (B) 20/07/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
43 Tối ưu hoá 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
45 Công nghệ XML 7.5 8 B 8 (B) 07/07/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
47 Các phương pháp mô hình hóa 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
53 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
54 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 7 B 7 (B) 10/05/2017
55 Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 03/09/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
58 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 11/08/2016
59 Đồ họa máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
60 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo