Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuyết
Mã sinh viên: 0841360229
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2014
16 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2014
18 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 11/12/2014 18/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/06/2015 07/08/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
27 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
29 Đồ họa máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 08/07/2015 21/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 4 4 D D 4 (D) 24/06/2015 25/09/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
32 Thiết kế Web 7 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 10 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2016
34 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 29/12/2015
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
38 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2015
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2016
40 Tối ưu hoá 9 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
41 Công nghệ XML 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 6 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
45 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
48 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
49 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
50 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
51 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
53 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
54 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2017
55 Toán cao cấp 1 6 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2015
56 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
57 Đồ họa máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo