Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trọng Đạt
Mã sinh viên: 0841360232
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 21/05/2014
8 Vật lý ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ năng giao tiếp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2014 07/08/2014
10 Lập trình căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/06/2014 03/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 2 4 D 4 (D) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
17 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 23/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Mạng máy tính ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 10/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 1.5 5.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 01/09/2015
28 Đồ họa máy tính 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/07/2015 21/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế Web 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 0 2.2 F 2.2 (F) 13/01/2016
32 Lập trình Windows 4 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
36 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
41 Công nghệ XML I (I)
42 Kiểm thử phần mềm I (I)
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
53 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
54 Công nghệ thực tại ảo I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
56 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Các phương pháp mô hình hóa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phát triển phần mềm hướng FrameWork I (I)
60 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 23/02/2016
61 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 1 I (I)
63 Cơ sở dữ liệu 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 23/09/2015
64 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/08/2015 03/09/2015
65 Giáo dục thể chất 3 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
66 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 29/01/2016
68 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
69 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
71 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
72 Công nghệ XML 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2017
73 Tối ưu hoá 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2017
74 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Các phương pháp mô hình hóa 7 7 B 7 (B) 30/08/2017
76 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2017
77 Kiểm thử phần mềm 5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo