Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0841360236
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 D 5 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 2.5 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 19/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2014
17 Kỹ thuật lập trình ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 26/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 23/07/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
26 Đồ họa máy tính ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
28 Lập trình Windows I (I)
29 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9 A 9 (A) 27/12/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Công nghệ XML I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
37 Kiểm thử phần mềm I (I)
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** ** 20/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 0 F (I)
45 Tiếng Anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
46 Phương pháp tính I (I)
47 Cơ sở dữ liệu I (I)
48 Kiến trúc máy tính I (I)
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
50 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo