Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0841360239
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 9.5 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 03/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 25/07/2014 07/08/2014
16 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 26/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 26/12/2014
18 Phương pháp tính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
24 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 23/07/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
28 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
30 Đồ họa máy tính 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 08/07/2015 21/08/2015
31 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 10 9.2 A 9.2 (A) 27/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
38 Thiết kế Web 8 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2015
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
40 Tối ưu hoá 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
42 Công nghệ XML 8.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2016
45 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
48 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2016
49 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2016
50 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
51 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5 5 D 5 (D) 22/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
54 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
55 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2015
56 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
57 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo