Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Cường
Mã sinh viên: 0841360242
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 2 1 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 19/06/2014 18/08/2014 ĐPK
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
16 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 26/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/12/2014 18/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu 1.5 1 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 30/12/2014 09/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/01/2015 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
24 Phương pháp tính I (I)
25 Kiến trúc máy tính I (I)
26 Cơ sở dữ liệu I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 16/06/2015 07/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 2 ** F ** ** 23/07/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
30 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2015
31 Đồ họa máy tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/07/2015 21/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Thiết kế Web 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
37 Lập trình Windows I (I)
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
39 Trí tuệ nhân tạo 0 2 F 2 (F) 27/12/2015
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
41 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2015
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
43 Tối ưu hoá 0.5 1.2 F 1.2 (F) 08/07/2016
44 Công nghệ XML I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Kiểm thử phần mềm 0 0.2 F 0.2 (F) 17/06/2016
47 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
51 Công nghệ thực tại ảo 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
52 Các phương pháp mô hình hóa 7 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
53 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
54 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7 B 7 (B)
56 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.1 D 5.1 (D) 11/05/2017
57 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
58 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
59 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2015
60 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Lập trình Windows I (I)
62 Lập trình Windows 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2017
63 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.2 F 2.2 (F) 11/09/2017
64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
65 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 18/02/2017
66 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
67 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công nghệ XML 4 5.1 D 5.1 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo