Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Cường
Mã sinh viên: 0841360249
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3.7 F 3.7 (F) 21/05/2014
8 Vật lý 0 0.1 F 0.1 (F) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 9.5 9.5 A 9.5 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Toán rời rạc 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 25/07/2014 07/08/2014
16 Vật lý ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 21/08/2015 10/09/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/01/2015 29/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 23/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
29 Mạng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 10/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế Web I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Lập trình Windows I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2015
41 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo