Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 0841360252
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 4.5 5 D 5 (D) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 21/05/2014
8 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 5 6 C 6 (C) 25/07/2014
16 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 11/07/2017
17 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
18 Phương pháp tính 4 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/12/2014 18/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 1.4 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2014 09/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
27 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2015
28 Đồ họa máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
30 Thiết kế Web 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2017
36 Tối ưu hoá 4 4 D 4 (D) 08/07/2016
37 Công nghệ XML 9 8 B 8 (B) 07/07/2016
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3.5 4 D 4 (D) 04/07/2016
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
41 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/12/2016
42 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2016
43 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
44 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 10 A 10 (A)
47 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
48 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
50 Cơ sở dữ liệu 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2015 23/09/2015
51 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/02/2016
52 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 23/08/2016
53 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016
54 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo