Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0841360261
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 20/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 7 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
17 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Kiến trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 11/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 2 3.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/12/2014 09/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2014
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
25 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
26 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2015
27 Đồ họa máy tính 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
28 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Thiết kế Web 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
32 Lập trình Windows I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2015
34 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 9 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
36 Công nghệ XML 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2016
37 Tối ưu hoá 5.5 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
38 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
40 Kiểm thử phần mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8 B 8 (B) 20/07/2016
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2016
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
46 Các phương pháp mô hình hóa 5.5 6 C 6 (C) 24/12/2016
47 Phần mềm mã nguồn mở 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 4 D 4 (D)
50 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.1 D 5.1 (D) 11/05/2017
51 Giáo dục thể chất 5 I (I)
52 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 7 B 7 (B) 10/05/2017
53 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
54 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
56 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2016
57 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2016
59 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo