Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trọng Nghĩa
Mã sinh viên: 0841360265
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
16 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
18 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
19 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 05/01/2015 30/01/2015
20 Kiến trúc máy tính 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 11/12/2014 18/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2015 11/08/2015
27 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/07/2015 21/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
31 Thiết kế Web 5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
39 Tối ưu hoá 5.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
41 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
42 Kiểm thử phần mềm 6 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2016
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2017
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7.5 B 7.5 (B)
52 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3.5 4.1 D 4.1 (D) 11/05/2017
53 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
54 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2017
55 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
56 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 20/02/2016
61 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo