| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 18/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 18/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 26/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Nhập môn tin học | 6.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 3.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 27/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 3 | 8 | 3.2 | 6.5 | F | C | 6.5 (C) | 02/03/2014 | 20/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 21/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật lý | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/06/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kỹ năng giao tiếp | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 28/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Lập trình căn bản | 7 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 18/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 2.3 | 2.3 | F | F | 2.3 (F) | 30/06/2014 | 07/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán cao cấp 2A | 5.5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 20/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Pháp luật đại cương | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 21/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 28/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Toán rời rạc | 5.5 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 25/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kiến trúc máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Cơ sở dữ liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |