Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: NAOVALANGSY Khonesavanh
Mã sinh viên: 0841360267
Lớp: ĐH KTPM 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
2 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
3 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
5 Toán cao cấp 2A 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
6 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
7 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
8 Toán rời rạc 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/07/2014
9 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 30/06/2014 09/09/2014
11 Lập trình căn bản 9 8 B 8 (B) 13/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
13 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
14 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
15 Kỹ thuật lập trình 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
16 Cơ sở dữ liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/12/2014 09/02/2015
17 Kiến trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 05/01/2015 10/03/2015
19 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
23 Mạng máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 06/08/2015
24 Đồ họa máy tính 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 25/08/2015
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 17/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
31 Tiếng Anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
32 Lập trình Windows 5 5.4 D 5.4 (D) 02/01/2016
33 Thiết kế Web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2015
36 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
37 Tối ưu hoá 0 0.5 F 0.5 (F) 08/07/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2016
41 Kiểm thử phần mềm 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8 B 8 (B) 02/08/2016
43 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
48 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2016
49 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2017
50 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
52 Toán rời rạc 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2015 24/03/2015
54 Toán cao cấp 2A 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 06/02/2015 23/03/2015
55 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2015 28/09/2015
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo