Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THONGKHAM Soulisack
Mã sinh viên: 0841360268
Lớp: ĐH KTPM 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
2 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
3 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 03/04/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 21/05/2014
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
6 Toán cao cấp 2A 0 0 0.5 0.5 F F 0.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
7 Vật lý 1 3.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 19/06/2014 12/09/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
9 Toán rời rạc 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2014 09/09/2014
12 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
14 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014
15 Phương pháp tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2015 29/09/2015
16 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 13/03/2015
17 Cơ sở dữ liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/12/2014 09/02/2015
18 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
19 Phương pháp tính 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2015 10/03/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 16/06/2015 25/08/2015
24 Mạng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 06/08/2015
25 Đồ họa máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 25/08/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2015
31 Lập trình Windows 1 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
32 Thiết kế Web I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
34 Pháp luật đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 0 0.7 F 0.7 (F) 22/12/2015
36 Công nghệ XML 4 4.2 D 4.2 (D) 19/07/2016
37 Tối ưu hoá 0 0.2 F 0.2 (F) 08/07/2016
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
40 Kiểm thử phần mềm 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 0 2 F 2 (F) 02/08/2016
42 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 3 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
47 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
48 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2017
49 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 18/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
51 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2015 24/03/2015
53 Toán cao cấp 2A 3.5 0 3.2 0.8 F F 3.2 (F) 06/02/2015 23/03/2015
54 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2015 28/09/2015
56 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo