Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: THAMMAVONG Phenthina
Mã sinh viên: 0841360269
Lớp: ĐH KTPM 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 02/03/2014
2 Nhập môn tin học 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2014
3 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
6 Toán cao cấp 2A 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 03/07/2014 09/08/2014
7 Vật lý 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 12/09/2014
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Toán rời rạc 1.5 6.5 2.7 6 F C 6 (C) 25/07/2014 12/09/2014
10 Pháp luật đại cương 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/06/2014 09/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 0 0 F F 0 (F) 30/06/2014 08/08/2014
12 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
14 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2016
15 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 6.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Cơ sở dữ liệu 0 2 1.4 2.8 F F 2.8 (F) 30/12/2014 09/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/12/2014 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2015 10/03/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 13/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2015 05/03/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/06/2015 25/08/2015
25 Mạng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/08/2015 19/08/2015
26 Đồ họa máy tính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 08/07/2015 25/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
32 Lập trình Windows 1 2.4 F 2.4 (F) 02/01/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
35 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Tối ưu hoá 0 0.5 F 0.5 (F) 08/07/2016
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
40 Kiểm thử phần mềm 5 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 0 2 F 2 (F) 02/08/2016
42 Công nghệ XML 4.5 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2016
43 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2017
48 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
49 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/05/2017
50 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/02/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
54 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
55 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 20/02/2016
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo