Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 0841390029
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 31/10/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
9 Nhập môn du lịch học 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
10 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
11 Nghi thức xã hội 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
12 Địa lý kinh tế 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
17 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
20 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8 B 8 (B)
21 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
22 Kỹ năng giao tiếp 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2014
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
24 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
27 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2015
28 Địa lý du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
29 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
30 Các dân tộc Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
31 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
32 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.1 B 8.1 (B)
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
35 Lịch sử văn minh thế giới 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
38 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
39 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
41 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
42 Lịch sử Việt Nam 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
43 Nghiệp vụ khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2016
44 Nghiệp vụ lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2016
45 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
46 Luật du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2016
47 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
48 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
49 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
50 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 7.7 B 7.7 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
54 Du lịch bền vững 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2016
55 Du lịch sinh thái 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo