Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Trần Diệu Ngân
Mã sinh viên: 0841390033
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 31/10/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9.5 A 9.5 (A)
9 Nhập môn du lịch học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
10 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 02/07/2014
11 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
12 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
16 Toán cao cấp 1 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
18 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9.5 9 A 9 (A) 05/02/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
21 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.2 B 8.2 (B)
22 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/12/2014 02/02/2015
23 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
25 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
28 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2015
29 Địa lý du lịch 5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
30 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2015
31 Các dân tộc Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
32 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
33 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 7.4 B 7.4 (B)
34 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
36 Lịch sử văn minh thế giới 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
39 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
40 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
42 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
43 Lịch sử Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
44 Nghiệp vụ khách sạn 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
45 Nghiệp vụ lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
46 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
47 Du lịch bền vững 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
48 Luật du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2016
49 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
51 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
52 Du lịch sinh thái 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2016
53 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 8.7 A 8.7 (A)
54 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 10 A 10 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 6.2 C 6.2 (C)
56 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo