Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tráng
Mã sinh viên: 0841390055
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 31/10/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
9 Nhập môn du lịch học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/06/2014
10 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
11 Nghi thức xã hội 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
12 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
13 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8 B 8 (B) 05/02/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
20 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 6 C 6 (C)
21 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2014
22 Kỹ năng giao tiếp 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2015 27/01/2015
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) I (I)
26 Tâm lý học du lịch 6 5 D 5 (D) 09/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2015
29 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 0 1 F 1 (F) 13/06/2015
30 Địa lý du lịch 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2015
32 Các dân tộc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 03/09/2015
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
34 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8 B 8 (B)
35 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
37 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
40 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
41 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 4 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2016
43 Văn học dân gian Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
44 Lịch sử Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
45 Nghiệp vụ khách sạn 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
46 Nghiệp vụ lữ hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
47 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
48 Du lịch bền vững 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
49 Tiếng Việt thực hành 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
51 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
52 Du lịch sinh thái 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
53 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 8.3 B 8.3 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 8 B 8 (B)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 6 C 6 (C)
56 Địa lý du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2016
57 Luật du lịch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2016
58 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo