Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tùng Giang
Mã sinh viên: 0841390058
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 21/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 31/10/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 8.5 A 8.5 (A)
9 Nhập môn du lịch học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
10 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
11 Nghi thức xã hội 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2014 04/08/2014
12 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2014
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 06/01/2015
22 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.2 B 7.2 (B)
23 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
24 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
25 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
26 Tâm lý học du lịch 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/07/2015 13/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
29 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2015
30 Địa lý du lịch 6 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
31 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
32 Các dân tộc Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
34 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 6.9 C 6.9 (C)
35 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
37 Lịch sử văn minh thế giới 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
40 Tổ chức sự kiện 9 8.6 A 8.6 (A) 29/01/2016
41 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2016 ĐPK
43 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
44 Lịch sử Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
45 Nghiệp vụ khách sạn 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/07/2016
46 Nghiệp vụ lữ hành 9 9 A 9 (A) 13/07/2016
47 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
48 Du lịch bền vững 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
49 Luật du lịch 7 7 B 7 (B) 18/12/2016
50 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
51 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
52 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
53 Du lịch sinh thái 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
54 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 8 B 8 (B)
55 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo