Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0841390060
Lớp: ĐH Việt Nam học 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/02/2014 11/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 04/04/2014 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 31/10/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9.5 A 9.5 (A)
9 Nhập môn du lịch học 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2014
10 Tin học văn phòng 4.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
11 Nghi thức xã hội 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
12 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 21/08/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/09/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
18 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
20 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
23 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.7 A 8.7 (A)
24 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
25 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
26 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
27 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
30 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2015
31 Địa lý du lịch 5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
32 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
33 Các dân tộc Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
34 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
35 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8 B 8 (B)
36 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 21/12/2015
38 Lịch sử văn minh thế giới 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
40 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
41 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
42 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2016
44 Văn học dân gian Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Lịch sử Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
46 Nghiệp vụ khách sạn 7 7.1 B 7.1 (B) 12/07/2016
47 Nghiệp vụ lữ hành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
48 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
49 Du lịch bền vững 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
50 Luật du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2016
51 Tiếng Việt thực hành 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
52 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
53 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
54 Du lịch sinh thái 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
55 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 9 A 9 (A)
57 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 6.1 C 6.1 (C)
58 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo