Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0841390074
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2 6 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 31/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
9 Tin học văn phòng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
11 Nhập môn du lịch học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
12 Nghi thức xã hội 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
13 Địa lý kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
14 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
15 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
16 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
17 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
19 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2014
20 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.3 B 7.3 (B)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2015
22 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 2.5 5.5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 14/01/2015 04/02/2015
24 Tâm lý học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/06/2015
27 Các dân tộc Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
28 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2015
29 Địa lý du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2015
30 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
31 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
32 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.1 B 8.1 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 29/12/2015
34 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
35 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2016
36 Tổ chức sự kiện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
38 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
39 Nghiệp vụ khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
40 Lịch sử Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
41 Văn học dân gian Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
42 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
44 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
45 Nghiệp vụ lữ hành 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
46 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
47 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 8.5 A 8.5 (A)
49 Du lịch bền vững 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
50 Du lịch sinh thái 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
51 Luật du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2016
52 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 9 A 9 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo