Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phương Bút Ngọc
Mã sinh viên: 0841390083
Lớp: ĐH Việt Nam học 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 31/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
10 Nhập môn du lịch học 7 7.4 B 7.4 (B) 20/06/2014
11 Nghi thức xã hội 5.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
12 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
13 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
14 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
15 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
16 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
18 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
20 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2014
21 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8.7 A 8.7 (A)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2015
23 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
24 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
25 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
28 Các dân tộc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
29 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2015
30 Địa lý du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
31 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
32 Lịch sử văn minh thế giới 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
34 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.2 B 8.2 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2016
38 Tổ chức sự kiện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
39 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
40 Nghiệp vụ khách sạn 2 3.8 F 3.8 (F) 04/08/2016 ĐPK
41 Lịch sử Việt Nam 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
42 Văn học dân gian Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
43 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
45 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
46 Nghiệp vụ lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
47 Nghiệp vụ khách sạn 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
48 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
49 Tiếng Việt thực hành 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
50 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt 8.5 A 8.5 (A)
51 Du lịch bền vững 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
52 Du lịch sinh thái 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
53 Luật du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2016
54 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 6.5 C 6.5 (C)
57 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo