Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Hạnh
Mã sinh viên: 0846010003
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 0.5 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/07/2014 12/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 01/10/2014
18 CAD 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2015
19 CAD 3 4 D 4 (D) 12/01/2015
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
21 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
22 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
25 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
26 CAD/CAE 0.5 5.5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2015 05/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
28 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
29 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
32 CAD/CAM 3 4.5 D 4.5 (D) 21/07/2015
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 13/07/2015 29/08/2015
35 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
39 CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/07/2016
40 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 17/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo