Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Dũng
Mã sinh viên: 0846010004
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/07/2014 12/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
15 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
16 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
17 CAD 3.5 5 D 5 (D) 11/09/2014
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
20 Toán cao cấp 1 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 03/09/2014 01/10/2014
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 26/12/2014 30/01/2015
24 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2014
26 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
27 CAD/CAE 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2015 05/02/2015
28 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2015
30 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
32 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
33 CAD/CAM 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 21/07/2015 17/09/2015
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 13/07/2015 29/08/2015
36 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
39 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
41 Đồ gá I (I)
42 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2017
43 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
44 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 04/02/2016
45 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2017
46 Máy cắt ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 01/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Máy cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
48 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.5 D 4.5 (D) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo