Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0846010006
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2014
6 Vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/02/2014 14/03/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2014 04/08/2014
11 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/07/2014 12/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
18 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
19 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
20 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
21 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2014
23 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
24 CAD/CAE 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/01/2015 05/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
26 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
27 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
30 CAD/CAM 1.5 6.5 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 21/07/2015 17/09/2015
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
33 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
35 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 15/01/2016
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
37 Toán cao cấp 2A ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
39 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ thống tự động thủy khí 2 3.3 F 3.3 (F) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo