Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dương
Mã sinh viên: 0846010007
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 1.5 7 3.3 7 F B 7 (B) 20/02/2014 15/03/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 06/07/2014 12/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
15 CAD 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2014 06/10/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 04/09/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
18 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2014
19 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
20 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
22 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
24 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
26 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
27 CAD/CAE 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/01/2015 05/02/2015
28 Thuỷ lực đại cương 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
30 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
32 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/06/2015 06/08/2015
33 CAD/CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/07/2015
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
36 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
39 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo