Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0846010008
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2014
3 Hình họa 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/02/2014 11/03/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/03/2014 20/03/2014
5 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
8 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
10 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
11 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 12/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
14 Công tác quốc phòng, an ninh 0 2 F 2 (F) 04/09/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
16 Toán cao cấp 1 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2015
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
19 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
20 Phương pháp tính 2 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
21 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
23 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
24 CAD/CAE 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2015 05/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
26 Công nghệ xử lý vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
27 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
30 CAD/CAM 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 21/07/2015 17/09/2015
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
33 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
35 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
37 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
38 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
39 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
40 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo