Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thiết
Mã sinh viên: 0846010009
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
3 Hình họa 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 16/02/2014 11/03/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2014
5 Vật lý 4 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
8 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
10 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2014
11 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 06/07/2014 12/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 2 3 F 3 (F) 26/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2017 ĐPK
16 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2015
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
19 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
20 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2015
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 30/01/2015
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2014
26 Tiếng Anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2015
27 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
28 CAD/CAE 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2015 05/02/2015
29 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
30 Công nghệ xử lý vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2015
31 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
32 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2015 11/08/2015
33 Tự động hoá quá trình sản xuất 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 20/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 CAD/CAM 2.5 4 D 4 (D) 21/07/2015
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
37 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
38 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
40 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
41 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
42 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2017
43 Toán cao cấp 2A 0 2.5 F 2.5 (F) 16/02/2017
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
45 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo