Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Cảnh
Mã sinh viên: 0846010013
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 20/02/2014
3 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2014
4 Toán cao cấp 1 2 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2014 ĐPK
5 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 21/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
8 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
10 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
11 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/07/2014 12/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
16 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/01/2015 27/01/2015
19 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
20 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2014
22 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
23 CAD/CAE 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2015 05/02/2015
24 Thuỷ lực đại cương 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2017
26 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
27 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2015 11/08/2015
28 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
29 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
30 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
31 CAD/CAM 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/07/2015 17/09/2015
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 13/07/2015 29/08/2015
34 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
36 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
37 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
40 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
41 Hệ thống tự động thủy khí 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo