Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Cầm
Mã sinh viên: 0846010016
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
6 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 2 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 CAD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/01/2015 06/02/2015
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 24/12/2014
19 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
20 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
21 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 17/12/2014
23 Tiếng Anh 3 6.5 6 C 6 (C) 07/01/2015
24 CAD/CAE 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/01/2015 05/02/2015
25 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
26 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
27 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
30 CAD/CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/07/2015 17/09/2015
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
32 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
34 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
35 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
37 Tiếng Anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2015 ĐPK
38 Máy cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo