Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đăng
Mã sinh viên: 0846010017
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/03/2014 ĐPK
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2014
3 Hình họa 3.79999995231628 5.2 D 5.2 (D) 08/03/2014 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/03/2014 20/03/2014
5 Vật lý 1 5.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 05/03/2014 14/03/2014 ĐPK
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
8 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 03/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2014
10 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
11 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2014 12/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
14 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
15 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2015
16 CAD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
19 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 30/01/2015
24 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2014
26 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
27 CAD/CAE 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2015
28 Thuỷ lực đại cương 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/12/2014 05/02/2015
29 Pháp luật đại cương 9 9 A 9 (A) 23/01/2016
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
32 CAD/CAM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/07/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
34 Máy cắt 4 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2015
35 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
36 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
39 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
40 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
42 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo