Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Thanh
Mã sinh viên: 0846010018
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 03/03/2014 20/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 6 6 C 6 (C) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 06/07/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 30/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Toán cao cấp 1 ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/08/2015 12/09/2015
19 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2015
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 3 3.3 I F 3.3 (F) 30/01/2015
24 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 17/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
27 CAD/CAE ** ** ** (I) 12/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2015 11/08/2015
30 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
32 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
33 CAD/CAM 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/07/2015
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
35 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 F 3.5 (F)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
40 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
41 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
42 Toán cao cấp 2A 2 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
43 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 06/09/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo