Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0846010019
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 2 8.5 3.7 8 F B 8 (B) 20/02/2014 15/03/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 16/02/2014 11/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 1 2 2.3 F F 2.3 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Vật lý 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 0.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 06/07/2014 28/08/2014 ĐPK
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/07/2014 07/08/2014 ĐPK
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2015
18 Toán cao cấp 1 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 02/09/2015 17/09/2015
19 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/08/2015 08/09/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
21 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
22 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
23 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2014
24 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2015
25 Phương pháp tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 30/01/2015
26 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2014
28 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
29 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
30 CAD/CAE 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2015 05/02/2015
31 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
33 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
35 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
36 CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
38 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
40 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
41 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
42 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
45 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 22/02/2016
46 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
48 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo