Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thắng
Mã sinh viên: 0846010020
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 4.5 6 C 6 (C) 20/02/2014
3 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2014
4 Vật lý 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
8 Lý thuyết điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
9 Tiếng Anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
10 Hóa học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0.5 2 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2014 12/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
14 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
15 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
16 CAD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2014
17 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
21 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
22 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2014
23 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2014
25 Tiếng Anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
26 CAD/CAE 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/01/2015 05/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
28 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
29 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
32 CAD/CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 21/07/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
34 Máy cắt 6 7 B 7 (B) 22/06/2015
35 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2016
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
41 Đồ gá 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
42 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo