Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Đạo
Mã sinh viên: 0846010021
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 21/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 2 3.5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 11/07/2014 30/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 1 3.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/07/2014 12/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
17 Toán cao cấp 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Lý thuyết điều khiển 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
19 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2015
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
21 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
22 Phương pháp tính 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 30/01/2015
23 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
25 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
26 CAD/CAE 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2015 05/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
28 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
29 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
32 CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 D 4 (D) 13/07/2015
35 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
39 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
40 Máy cắt 1 3.2 F 3.2 (F) 24/02/2016 ĐPK
41 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo