Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thắng
Mã sinh viên: 0846010022
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 3.5 4 D 4 (D) 20/02/2014
3 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 03/03/2014 20/03/2014
5 Vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
8 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2014
10 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
11 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 06/07/2014 12/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
14 CAD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Toán cao cấp 1 ** 2 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ CNC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015
19 Phương pháp tính 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/08/2015 12/09/2015
20 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
22 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
23 Phương pháp tính 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 26/12/2014 30/01/2015
24 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2014
26 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
27 CAD/CAE 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/01/2015 05/02/2015
28 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
29 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
30 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
32 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
33 CAD/CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2015
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
35 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
40 Pháp luật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo