Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Duyên
Mã sinh viên: 0846010024
Lớp: TCĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 20/02/2014 15/03/2014
3 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Vật lý 2 4.5 3.4 5.1 F D 5.1 (D) 21/02/2014 14/03/2014
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
9 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/07/2014
10 Lý thuyết điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
11 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
12 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
13 Toán cao cấp 2A 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2014 12/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
18 CAD 5 6 C 6 (C) 12/01/2015
19 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
20 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/01/2015 27/01/2015
21 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2014
24 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
25 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
26 CAD/CAE 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2015 05/02/2015
27 Thuỷ lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
28 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
29 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
30 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/06/2015 06/08/2015
32 CAD/CAM 8.5 8 B 8 (B) 21/07/2015
33 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 13/07/2015
35 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 15/01/2016
38 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
39 Toán cao cấp 1 1.5 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo