Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Doãn Quang
Mã sinh viên: 0846040025
Lớp: TCĐH Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2014
4 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
5 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
6 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 06/07/2014
7 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8 B 8 (B) 05/08/2014
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.8 A 8.8 (A)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
10 Điều khiển lô gíc 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 28/06/2015 09/08/2015
11 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
12 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
13 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2015
14 Cung cấp điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2015
15 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 29/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
17 Tiếng Anh 2 3.5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2014
18 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 6.8 C 6.8 (C) 10/11/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2014
20 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
21 Trang bị điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/10/2014
22 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
23 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
24 Phương pháp tính 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu điện, điện tử ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành máy điện 7.3 B 7.3 (B)
27 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8 B 8 (B)
28 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** 4.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 06/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 18/06/2015
31 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
32 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2016
34 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
35 Điều khiển quá trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
36 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
37 Trang bị điện 1 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
38 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
39 Mạch điện 2 6 6 C 6 (C) 02/09/2015
40 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
41 Vật liệu điện, điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
42 Khí cụ điện 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2016
43 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
44 An toàn điện ** ** ** (I) 03/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Máy điện 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
46 Điện tử công suất 6 6.4 C 6.4 (C) 30/08/2016
47 Truyền động điện 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo