Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0846040026
Lớp: TCĐH Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/02/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh 1 ** ** I ** ** 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2014
4 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
5 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 21/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
7 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 06/07/2014 12/08/2014
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
11 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2014
12 Phương pháp tính I (I)
13 Vật lý 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
14 Điều khiển lập trình PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2015
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 7.9 B 7.9 (B) 10/11/2015
16 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2014
18 Điều khiển số 7.5 7 B 7 (B) 29/12/2014
19 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2015
20 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
21 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2015
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
23 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.7 I C 5.7 (C) 06/07/2015
24 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2015
25 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
26 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 9 A 9 (A) 23/07/2015
27 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 9 A 9 (A)
28 Điều khiển quá trình 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
29 Điều khiển lô gíc 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
30 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
31 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/05/2016
33 Vật lý ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015
35 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
36 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
37 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2016
38 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
39 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2016
40 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
43 Đồ án cung cấp điện 7.5 B 7.5 (B)
44 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2016
45 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo