Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Tuyết Nhi
Mã sinh viên: 0846070005
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 03/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.4 A 9.4 (A) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
11 Kế toán công 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/07/2015 20/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
15 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
16 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2015
17 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2014
18 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
19 Kế toán quản trị 1 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
21 Kế toán công 2 ** ** ** (I) 19/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiểm toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2015
23 Kế toán công 2 ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 08/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
25 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
26 Kế toán quản trị 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2015
27 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
28 Tổ chức công tác kế toán 2.5 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
29 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Kế toán công ty 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 30/08/2015
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo