Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Minh Đức
Mã sinh viên: 0846070006
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vĩ mô ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 10/02/2014 09/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Văn hóa doanh nghiệp ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 25/01/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Xác suất thống kê I (I)
7 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Mô hình toán kinh tế I (I)
9 Tiếng Anh TOEIC 2 9.5 9 A 9 (A) 28/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 0.5 0 2.2 1.8 F F 2.2 (F) 22/06/2014 06/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Đạo đức kinh doanh I (I)
13 Xác suất thống kê I (I)
14 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
15 Kiểm toán tài chính ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính 4 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 4 I (I)
18 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
19 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 Xác suất thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
23 Kiểm toán tài chính I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2014
25 Mô hình toán kinh tế I (I)
26 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
27 Kế toán quản trị 1 I (I)
28 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
30 Kế toán quản trị 2 0 2.3 F 2.3 (F) 12/11/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 1 0 1 F 1 (F) 26/01/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán công 2 I (I)
34 Kế toán công 2 I (I)
35 Kiểm toán tài chính 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
37 Tổ chức công tác kế toán 0 0 F (I) 07/01/2016
38 Luật và chuẩn mực kế toán 0 2.3 F 2.3 (F) 24/12/2015
39 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Mô hình toán kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
42 Kinh tế lượng 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kế toán quản trị 1 I (I)
45 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đạo đức kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
48 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xác suất thống kê 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 03/09/2015 17/09/2015
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Kiểm toán tài chính 0 0 F (I) 30/08/2015
52 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
53 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kế toán công ty ** ** ** (I) 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kế toán tài chính 4 ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tổ chức công tác kế toán I (I)
57 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo