Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngọc Trang
Mã sinh viên: 0846070010
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
11 Kế toán công 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
12 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2014
15 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
16 Mô hình toán kinh tế 4 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
17 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2014
18 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2015
19 Kế toán quản trị 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2015
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
22 Kế toán quản trị 2 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
23 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
24 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
25 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
26 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
27 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
29 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
30 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2015
31 Kế toán tài chính 4 5.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo