Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tùng
Mã sinh viên: 0846070015
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 03/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 9.5 9 A 9 (A) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/07/2014 06/08/2014 ĐPK
11 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Kinh tế lượng I (I)
14 Kế toán quản trị 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2014
16 Kinh tế lượng I (I)
17 Mô hình toán kinh tế I (I)
18 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
19 Thị trường chứng khoán I (I)
20 Kế toán quản trị 1 I (I)
21 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
22 Kinh tế lượng I (I)
23 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 24/12/2015
24 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
26 Kế toán tài chính 4 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 0.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/07/2015 15/08/2015
28 Kế toán quản trị 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
29 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2015
30 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
31 Kế toán công ty 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
32 Tổ chức công tác kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
33 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
35 Thị trường chứng khoán I (I)
36 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
37 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 07/02/2015
39 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2015
40 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/08/2016
43 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 18/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo