1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
27/02/2014
|
|
|
2
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
05/03/2014
|
|
|
3
|
Kinh tế vĩ mô
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
10/02/2014
|
|
|
4
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/01/2014
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
03/03/2014
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
9.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/06/2014
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 2C
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/06/2014
|
|
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
30/06/2014
|
|
|
9
|
Đạo đức kinh doanh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/06/2014
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê
|
2
|
2.5
|
3.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
22/07/2014
|
06/08/2014
|
ĐPK
|
11
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
04/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/08/2014
|
|
|
13
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kế toán quản trị 1
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/08/2015
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
17/12/2014
|
|
|
16
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Mô hình toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kế toán quản trị 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
06/01/2015
|
|
|
22
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/12/2015
|
|
|
24
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/06/2015
|
|
|
25
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/07/2015
|
|
|
26
|
Kế toán tài chính 4
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
16/06/2015
|
|
|
27
|
Mô hình toán kinh tế
|
0
|
0.5
|
2.5
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
08/07/2015
|
15/08/2015
|
|
28
|
Kế toán quản trị 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/06/2015
|
|
|
29
|
Kiểm toán tài chính
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
04/07/2015
|
|
|
30
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
24/06/2015
|
|
|
31
|
Kế toán công ty
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
07/01/2016
|
|
|
32
|
Tổ chức công tác kế toán
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/01/2016
|
|
|
33
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/01/2016
|
|
|
34
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kinh tế lượng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
05/01/2017
|
|
|
37
|
Kinh tế lượng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2015
|
06/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Xác suất thống kê
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
07/02/2015
|
|
|
39
|
Kế toán xuất nhập khẩu
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
08/02/2015
|
|
|
40
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
41
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Mô hình toán kinh tế
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
25/08/2016
|
|
|
43
|
Mô hình toán kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Thị trường chứng khoán
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/08/2016
|
|
|
45
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Kinh tế lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|