Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Giang
Mã sinh viên: 0846070028
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 22/06/2014 06/08/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 02/07/2014
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
13 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 22/09/2015
14 Kinh tế lượng I (I)
15 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 2.5 3.9 F 3.9 (F) 31/12/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2014
19 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
20 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
21 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
22 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
23 Kế toán quản trị 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2014
24 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 8 B 8 (B) 13/07/2015
26 Kế toán tài chính 4 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2015
27 Kế toán quản trị 2 5 6 C 6 (C) 24/06/2015
28 Tổ chức công tác kế toán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
29 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2015
32 Kiểm toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
34 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2016
35 Kế toán công ty 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2016
36 Kiểm toán tài chính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo