Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Bảo Long
Mã sinh viên: 0846070031
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2014 13/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 2.5 3 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2014 06/08/2014
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 04/09/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Lý thuyết kiểm toán 9 8.6 A 8.6 (A) 26/08/2015
14 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
15 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 12/11/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
17 Kinh tế lượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2014
18 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
19 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
21 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2016
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
24 Lý thuyết kiểm toán I (I)
25 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
26 Kế toán quản trị 2 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 04/07/2015
28 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
29 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Xác suất thống kê 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 07/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015
33 Xác suất thống kê 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/09/2015 17/09/2015
34 Marketing căn bản I (I)
35 Xác suất thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
36 Kinh tế vi mô 7.5 8 B 8 (B) 02/02/2016
37 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 22/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kế toán công ty 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo