Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lệ Hằng
Mã sinh viên: 0846070039
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 0 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 2.5 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 3 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 2 7.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2014 06/08/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 03/09/2014
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
14 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
15 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 28/12/2014
16 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
17 Kế toán quản trị 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
18 Kế toán quản trị 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
21 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2015
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 8 B 8 (B) 13/07/2015
23 Kế toán tài chính 4 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2015
24 Kiểm toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2015
25 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
26 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
27 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
28 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
30 Kế toán xuất nhập khẩu 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2015
31 Công tác quốc phòng, an ninh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo